Vietnamese to Chinese

How to say Chồng dùng cơm chưa in Chinese?

未婚大米

More translations for Chồng dùng cơm chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 未婚大米

未婚  🇨🇳🇬🇧  Unmarried
我未婚  🇨🇳🇬🇧  Im unmarried
未婚妻  🇨🇳🇬🇧  Fiancee
未婚夫  🇨🇳🇬🇧  Fiance
单身未婚女性  🇨🇳🇬🇧  Single unmarried woman
小米大米  🇨🇳🇬🇧  Xiaomi rice
大米小米  🇨🇳🇬🇧  Rice millet
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
大米  🇨🇳🇬🇧  Rice
你的未婚夫来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your fiance here
大米饭  🇨🇳🇬🇧  Big rice
大米粥  🇨🇳🇬🇧  rice porridge
我今年30岁,单身未婚  🇨🇳🇬🇧  I am 30 years old and single and unmarried
大米二叔新米粉  🇨🇳🇬🇧  Rice uncle two new rice flour
玉米大炮  🇨🇳🇬🇧  corn cannon
大米颗粒  🇨🇳🇬🇧  Rice grain
大约1.8米  🇨🇳🇬🇧  About 1.8 meters
粥大米粥  🇨🇳🇬🇧  Porridge rice porridge
12袋大米  🇨🇳🇬🇧  12 bags of rice
他想表现的像未婚一样  🇨🇳🇬🇧  He wants to behave like an unmarried man