Chinese to Vietnamese

How to say 咱们俩去他家结婚 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đi đến nhà của mình để có được kết hôn

More translations for 咱们俩去他家结婚

他们去年结婚了  🇨🇳🇬🇧  They got married last year
咱俩  🇨🇳🇬🇧  We
他们结婚很小  🇨🇳🇬🇧  Theyre very married
他去哪里?咱们去哪里咱们  🇨🇳🇬🇧  Where is he going? Where are we going
咱俩咱们俩是不是都是神经病  🇨🇳🇬🇧  Are we both neurotic
我得到可靠消息说,他们俩明年结婚  🇨🇳🇬🇧  I got reliable information that they will get married next year
他们问你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Did they ask you if you were married
那咱俩明  🇨🇳🇬🇧  Well, lets both of us
咱俩做爱  🇨🇳🇬🇧  We have sex
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
为庆祝他结婚  🇨🇳🇬🇧  To celebrate his marriage
咱俩出去逛一圈儿  🇨🇳🇬🇧  Lets go out for a stroll
咱俩差了去,咱不跟别人讲话  🇨🇳🇬🇧  Were gone, we dont talk to anyone
咱俩很近的  🇨🇳🇬🇧  Were close
吧咱俩吃啥  🇨🇳🇬🇧  What are we going to eat
咱俩视频吧  🇨🇳🇬🇧  Lets both video
我们三年结婚  🇨🇳🇬🇧  We were married in three years

More translations for Chúng tôi đã đi đến nhà của mình để có được kết hôn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi