Chinese to Vietnamese

How to say 如果你结婚了,我会祝福你 in Vietnamese?

Nếu bạn nhận được kết hôn, tôi sẽ ban phước cho bạn

More translations for 如果你结婚了,我会祝福你

你结婚,我非常高兴,祝你幸福  🇨🇳🇬🇧  Im very happy when you get married
如果没结婚呢  🇨🇳🇬🇧  What if youre not married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
我祝福你  🇨🇳🇬🇧  I wish you well
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
祝你们福如东海  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the best in the East China Sea
祝福你  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝福你!  🇨🇳🇬🇧  Bless you
你的祝福会让我幸福的  🇨🇳🇬🇧  Your blessing will make me happy
我知道你结婚了  🇨🇳🇬🇧  I know youre married
如果爱家人结婚洛  🇨🇳🇬🇧  If love family married Lo
你会和我到结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you get married to me
那你会和我结婚吗  🇨🇳🇬🇧  So youre going to marry me
你的祝福会让我幸福的 谢谢了!  🇨🇳🇬🇧  Your blessing will make me happy Thank you
祝福你女儿新婚快乐  🇨🇳🇬🇧  Wishing your daughter a happy new marriage
我祝你幸福  🇨🇳🇬🇧  I wish you happiness
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了  🇨🇳🇬🇧  If we dont have a wedding dress, we cant get married
如果再次结婚,你会再生一个孩子吗  🇨🇳🇬🇧  If you get married again, will you have another child

More translations for Nếu bạn nhận được kết hôn, tôi sẽ ban phước cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
禁止  🇨🇳🇬🇧  Ban