411房间电视不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 411 TV is not easy to use | ⏯ |
你为什么不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
为什么你不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you watch TV | ⏯ |
房间的电视调不了印度频道 🇨🇳 | 🇬🇧 The TV in the room does not have an Indian channel | ⏯ |
为什么不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
备用发电机为什么不使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not use the backup generator | ⏯ |
您是说您房间的电视看不了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean you cant watch the TV in your room | ⏯ |
电视房 🇨🇳 | 🇬🇧 TV Room | ⏯ |
他为什么没有拍电视剧了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt he make a TV show | ⏯ |
去我房间看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to my room and watch TV | ⏯ |
你为什么喜欢看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like watching TV | ⏯ |
房间电话打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room phone cant be called | ⏯ |
有什么电视刷 🇨🇳 | 🇬🇧 What TV brush | ⏯ |
为什么不坐电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you take the elevator | ⏯ |
看电视的时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to watch TV | ⏯ |
为什么不用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not in English | ⏯ |
为什么不为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
了为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why | ⏯ |
什么房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number | ⏯ |
李天航,不要看电视了,赶快来房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Tianhang, dont watch TV, come to the room quickly | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |