所有一辈子都不相信男人 🇨🇳 | 🇬🇧 All life does not believe in men | ⏯ |
所以我这一辈子都不会相信的 🇨🇳 | 🇬🇧 So I wont believe it in my life | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
所以我一辈子都不会相信男人的 🇨🇳 | 🇬🇧 So I wont trust a man for the rest of my life | ⏯ |
不是我不相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I dont believe you | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
我不相信! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont believe me | ⏯ |
我不相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
你不相信我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you believe me | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
你不相信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you believe it | ⏯ |
我相信你,但我不相信我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in you, but I dont believe in myself | ⏯ |
不可以结婚生子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get married and have children | ⏯ |
我不敢相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant believe it | ⏯ |
我不敢相信! 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant believe it | ⏯ |
我没有不相信你呀,我哪里有不相信你? 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe you, where cant I believe you | ⏯ |
你竟然不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont believe me | ⏯ |
你不相信我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont believe me | ⏯ |
因为你不相信我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont believe me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |