Vietnamese to Chinese

How to say Bụng em không tốt in Chinese?

我的肚子不好

More translations for Bụng em không tốt

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó

More translations for 我的肚子不好

肚子肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
肚子好饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
的肚子  🇨🇳🇬🇧  stomach
我肚子好饿呀  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry
我的肚子疼  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts
哦,好肚子疼  🇨🇳🇬🇧  Oh, good stomach ache
我感觉肚子好饿  🇨🇳🇬🇧  I feel hungry
我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, Im hungry
她的肚子不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes not feeling well
肚子  🇨🇳🇬🇧  Stomach
肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
肚子不要按  🇨🇳🇬🇧  Dont press the belly
我肚子痛  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts
我肚子饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
我肚子疼  🇨🇳🇬🇧  I have got stomachach
我肚子疼  🇨🇳🇬🇧  I have a stomachache
我肚子好饿,好想吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry that I want to eat
不行的,床也小,被子也小,我睡觉又不老实,揣被子,肚子容易进风肚子疼的  🇨🇳🇬🇧  不行的,床也小,被子也小,我睡觉又不老实,揣被子,肚子容易进风肚子疼的
肚子还没有好  🇨🇳🇬🇧  The stomach isnt good yet
好肚子丘疹sit  🇨🇳🇬🇧  Good tummy papules sit