Chinese to Vietnamese

How to say 有空带我玩吗 in Vietnamese?

Bạn có thời gian để chơi với tôi

More translations for 有空带我玩吗

是你带我们玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you show us it
有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
有空来中国玩  🇨🇳🇬🇧  Free to play in China
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
我今天放假,你有空和我去玩吗  🇨🇳🇬🇧  Im on holiday today, are you free to play with me
有空调吗  🇨🇳🇬🇧  Is there air conditioning
您有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
有空调吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have air conditioning
你有空来迪拜玩  🇨🇳🇬🇧  Youre free to come to Dubai
带我去玩啊  🇨🇳🇬🇧  Take me to play
我有空  🇨🇳🇬🇧  Im free
我带老公出去玩玩  🇨🇳🇬🇧  I took my husband out to play
有空再约小罗来玩  🇨🇳🇬🇧  When youre free to ask Xiao Luo to play again
欢迎有空再过来玩  🇨🇳🇬🇧  Welcome to come and play again when youre free
可以啊,有空一起玩  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can play with you
今晚有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tonight
明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
今天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free today
有空房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rooms available

More translations for Bạn có thời gian để chơi với tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d