Vietnamese to Chinese

How to say Nên ăn được một ít in Chinese?

应该吃一点

More translations for Nên ăn được một ít

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 应该吃一点

你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables
他应该多吃点蔬菜  🇨🇳🇬🇧  He should eat more vegetables
应该一点钟左右  🇨🇳🇬🇧  It should be about one oclock
我应该少吃  🇨🇳🇬🇧  I should eat less
应该很好吃  🇨🇳🇬🇧  It should be delicious
你应该吃药  🇨🇳🇬🇧  You should take your medicine
晚上应该吃点健康的  🇨🇳🇬🇧  You should eat something healthy in the evening
你应该吃点脑残药了  🇨🇳🇬🇧  You should take some brain damage
应该多给点  🇨🇳🇬🇧  Should give more points
应该六点多  🇨🇳🇬🇧  Should be more than six oclock
你应该穿的厚一点  🇨🇳🇬🇧  You should wear it a little thicker
应该还能吃吧  🇨🇳🇬🇧  Should be able to eat it
你应该先吃饭  🇨🇳🇬🇧  You should eat first
应该是五点多  🇨🇳🇬🇧  It should be more than five oclock
应该还会差点  🇨🇳🇬🇧  It should be almost near
或许我应该节制一点  🇨🇳🇬🇧  Maybe I should be a little restrained
应该  🇨🇳🇬🇧  Should
应该  🇨🇳🇬🇧  Should
应该本应  🇨🇳🇬🇧  should have been
中午应该吃什么  🇨🇳🇬🇧  What should I eat at noon