因为来中心不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its uncomfortable to come to the center | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่รู้สึกดี | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇯🇵 体調が悪い | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇰🇷 기분이 좋지 않아요 | ⏯ |
陆先生,身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lu, Im not feeling well | ⏯ |
因为没觉得不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont feel sick | ⏯ |
因为这两天有些不舒服 🇨🇳 | 🇯🇵 この2日間はどこか気分が悪いから | ⏯ |
因为身体不舒服按了几次铃 🇨🇳 | 🇯🇵 身体が悪いので、ベルを数回鳴らした | ⏯ |
不想加班,因为我的身体不太舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to work overtime because Im not feeling well | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not feeling well | ⏯ |
身体不舒服吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không cảm thấy tốt | ⏯ |
她身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is not feeling well | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
舒服不舒服 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันสบาย | ⏯ |
是不是身体不舒服 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó không cảm thấy tốt | ⏯ |
有一个人为不舒服,所以得喝热饮 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một người không thoải mái, vì vậy phải uống đồ uống nóng | ⏯ |
今天身体不舒服 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘은 기분이 좋지 않아요 | ⏯ |