Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
1002房间电水壶坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 1002 the kettle is bad | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
如果有一天 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day | ⏯ |
如果有一天有个人不爱你了,那一定不是我 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day someone doesnt love you, its not me | ⏯ |
你们如果钱不够,明天付 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have enough money, youll pay it tomorrow | ⏯ |
如果你有一天累了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are tired one day | ⏯ |
因为如果有一天你不问我,我会不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Because if one day you dont ask me, I wont get used to it | ⏯ |
最后一次,如果你不是付款,我将不再回复你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, if you are not paying, I will not reply to your message | ⏯ |
如果将开天台门 🇭🇰 | 🇬🇧 If you open the roof door | ⏯ |
如果算上今天一共是30天 🇨🇳 | 🇬🇧 If you count today its 30 days | ⏯ |
如果加上今天一共是30天 🇨🇳 | 🇬🇧 If you add that today is a total of 30 days | ⏯ |
如果明天不下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 If it doesnt rain tomorrow | ⏯ |
如果明天不下雪 🇨🇳 | 🇬🇧 If it doesnt snow tomorrow | ⏯ |
一天一个苹果不生病 🇨🇳 | 🇬🇧 One apple a day doesnt get sick | ⏯ |
如果今天一天的话,大概是800,你看可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If todays day, its about 800, can you see | ⏯ |
如果你不吃得太多,你将会变瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont eat too much, you will lose weight | ⏯ |
您就是一天一天的付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you paying day by day | ⏯ |
如果有一天你会来看我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day youll come to see me | ⏯ |
如果明天下雨,我们将不去野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 If it rains tomorrow, we wont go on a picnic | ⏯ |
如果你明天举办生日聚会,一半学生将不会来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a birthday party tomorrow, half the students wont come | ⏯ |
如果你觉得不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont feel well | ⏯ |
是不是支付宝呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it Alipay | ⏯ |