如果你不想要了,请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
如果我们要结婚,我想我回去想你父母提亲 🇨🇳 | 🇬🇧 If were going to get married, I think Im going back to your parents | ⏯ |
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
可是如果我跟你结婚了,我不想和你分开睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 But if Im married to you, I dont want to sleep with you | ⏯ |
如果没结婚呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre not married | ⏯ |
我想跟你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
所以如果我和别人结婚,我就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So if I marry someone else, Im not going | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
因为我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to get married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
如果我们要结婚,我想我会去向你的父母提亲 🇨🇳 | 🇬🇧 If were going to get married, I think Im going to kiss your parents | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
如果这要是在中国,不会结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 If it were in China, i wouldnt get married | ⏯ |
没事、如果我们结婚了,她叫我姐夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, if were married, she calls me brother-in-law | ⏯ |
如果不想要了,麻烦请告诉我一声 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have a wedding dress, we can have a wedding | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |