Chinese to Vietnamese

How to say 是一日游还是两日游 in Vietnamese?

Có một chuyến đi trong ngày hoặc một chuyến đi hai ngày

More translations for 是一日游还是两日游

一日游  🇨🇳🇬🇧  Tour
杭州两日游  🇨🇳🇬🇧  Two-day tour of Hangzhou
3日游  🇨🇳🇬🇧  3-Day Tour
六日游  🇨🇳🇬🇧  Six-day tour
上海一日游  🇨🇳🇬🇧  Shanghai Day Trip
泰国一日游  🇨🇳🇬🇧  Day trip to Thailand
D东京一日游  🇨🇳🇬🇧  D Tokyo Day Trip
镰仓一日周游券  🇨🇳🇬🇧  Kamakura One-Day Week Voucher
我去日本旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip to Japan
两天以后我去日本旅游  🇨🇳🇬🇧  Two days later, Im going on a trip to Japan
旅游还是工作  🇨🇳🇬🇧  Travel or work
旅游还是学习  🇨🇳🇬🇧  Travel or study
你怎么为游客买到日游卡  🇨🇳🇬🇧  How do you buy a day trip card for tourists
墨尔本大洋路一日游  🇨🇳🇬🇧  Melbourne Ocean Road Day Trip
明天去日本旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to Japan tomorrow
游泳还是去潜水  🇨🇳🇬🇧  Swimming or diving
洲旅游还是工作  🇨🇳🇬🇧  Continent travel or work
还是旅游签证吗  🇨🇳🇬🇧  Or a tourist visa
一日两次  🇨🇳🇬🇧  Twice a day
你是来旅游,还是工作  🇨🇳🇬🇧  Are you traveling or working

More translations for Có một chuyến đi trong ngày hoặc một chuyến đi hai ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai