Chinese to Vietnamese

How to say 明天展销会开始了没有 in Vietnamese?

Sẽ hiển thị thương mại bắt đầu vào ngày mai

More translations for 明天展销会开始了没有

明天开始  🇨🇳🇬🇧  Start from tomorrow
从明天开始  🇨🇳🇬🇧  Start tomorrow
在展销会上  🇨🇳🇬🇧  At the trade show
明天开始休假了吗  🇨🇳🇬🇧  Will you start your vacation tomorrow
明天开始搬砖  🇨🇳🇬🇧  Start moving bricks tomorrow
明天开始上班  🇨🇳🇬🇧  Start work tomorrow
明天就该开始  🇨🇳🇬🇧  Its time to start tomorrow
明天开会  🇨🇳🇬🇧  There will be a meeting tomorrow
还没有开始  🇨🇳🇬🇧  Its not started yet
我们有个图书展销会  🇨🇳🇬🇧  We have a book fair
天开始下雨了  🇨🇳🇬🇧  Its starting to rain
明天早晨八点开始  🇨🇳🇬🇧  It starts at eight oclock tomorrow morning
明天早餐,八点开始  🇨🇳🇬🇧  Breakfast tomorrow starts at eight oclock
开始了  🇨🇳🇬🇧  Here we go
又开始牌局了。明天早上聊  🇨🇳🇬🇧  Its a game of cards again. Talk tomorrow morning
没有明天  🇨🇳🇬🇧  Theres no tomorrow
图书展销  🇨🇳🇬🇧  Book Fair
还没有开始登机  🇨🇳🇬🇧  Havent started boarding yet
手术还没有开始  🇨🇳🇬🇧  The surgery hasnt started yet
我没有现金开始  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash to start

More translations for Sẽ hiển thị thương mại bắt đầu vào ngày mai

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh