Chinese to Vietnamese

How to say 请不要绕道,我会给你一点小费 in Vietnamese?

Xin vui lòng không mất một đường vòng, tôi sẽ cung cấp cho bạn một tip

More translations for 请不要绕道,我会给你一点小费

你要付给我一点小费的  🇨🇳🇬🇧  Youre going to give me a tip
我会给你小费的  🇨🇳🇬🇧  Ill tip you
要不要给小费啊  🇨🇳🇬🇧  Would you like a tip
多给我点小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
请你不要绕路,好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you please not go around
我是说要一点小费  🇨🇳🇬🇧  I mean, id like a tip
请问要给多少小费  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to tip
我要给小费吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to tip
你办一张会员卡,这里我免费给你推,我不要小费了  🇨🇳🇬🇧  You do a membership card, here I give you free of charge, I do not want to tip
能给我点小费冯  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a tip, Von
明天要多给我点小费哦  🇨🇳🇬🇧  Give me more tips tomorrow
你知道哪里给你小费  🇨🇳🇬🇧  You know where to tip you
不好意思,我没带笔,等一会儿给一点小费你们  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I didnt bring a pen. Ill give you a tip later
给我小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
我给你1000小费  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1000 tips
老板说会给你小费  🇨🇳🇬🇧  The boss said he would tip you
我会在给他小费的  🇨🇳🇬🇧  Ill tip him
你摸我,给我小费  🇨🇳🇬🇧  You touch me, give me a tip
小费要给多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the tip cost
给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip

More translations for Xin vui lòng không mất một đường vòng, tôi sẽ cung cấp cho bạn một tip

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6