Chinese to Vietnamese

How to say 不香甜盖,相互包容 in Vietnamese?

Không ngọt bao, khoan dung lẫn nhau

More translations for 不香甜盖,相互包容

相互包容  🇨🇳🇬🇧  Mutual inclusion
生活方式:互相理解,互相包容,尊重对方  🇨🇳🇬🇧  Lifestyle: understand each other, embrace each other, respect each other
我们在一起互相关心互相学习相互宽容  🇨🇳🇬🇧  We care about each other and learn from each other to forgive each other
相互  🇨🇳🇬🇧  mutual
相互  🇨🇳🇬🇧  Each other
互相  🇨🇳🇬🇧  Each other
香甜  🇨🇳🇬🇧  Sweet
互相绐  🇨🇳🇬🇧  Talk to each other
相互性  🇨🇳🇬🇧  Mutual
相互的  🇨🇳🇬🇧  Mutual
香甜饭  🇨🇳🇬🇧  Sweet Rice
不要互相讨论  🇨🇳🇬🇧  Dont discuss each other
容不得相片  🇨🇳🇬🇧  Cant allow photos
一包甜甜圈  🇨🇳🇬🇧  A packet of doughnuts
我们互相竞争,互相激励  🇨🇳🇬🇧  We compete with each other and motivate each other
包容  🇨🇳🇬🇧  Inclusive
互相伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt each other
互相馈赠  🇨🇳🇬🇧  Gifts to each other
互相赠送  🇨🇳🇬🇧  Give each other away
互相学习  🇨🇳🇬🇧  Learn from each other

More translations for Không ngọt bao, khoan dung lẫn nhau

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
这是一坨粪  🇨🇳🇬🇧  Its a pile of dung
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
宝骏  🇨🇳🇬🇧  Bao Jun
宝气  🇨🇳🇬🇧  Bao Qi