Chinese to Vietnamese

How to say 在家没干嘛 in Vietnamese?

Tôi đã không làm bất cứ điều gì ở nhà

More translations for 在家没干嘛

在家干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
在家干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
你在家里干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats not
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
在干嘛  🇨🇳🇬🇧  what are you doing
在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
大家都在干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Whats everybody doing
没干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Whats not
你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
嗨,在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Hey, what are you doing
在干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
嗨 在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Hey, what are you doing
在干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Tôi đã không làm bất cứ điều gì ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you