能不能在线视频呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you video it online | ⏯ |
看视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch the video | ⏯ |
你能视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you video it | ⏯ |
跟你视频看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you with your video | ⏯ |
拍视频看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video to see | ⏯ |
能否看一下你得视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a look at the video you need | ⏯ |
你能拍视频给我看嘛! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make a video for me | ⏯ |
只能抄别人的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Can only copy other peoples videos | ⏯ |
你能先和我视频不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me about the video first | ⏯ |
卡的要死 看视频都看不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cards going to die, you cant watch the video | ⏯ |
能否看下你的跳舞视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you watch your dancing video | ⏯ |
视频通话看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Video call look | ⏯ |
你视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You video | ⏯ |
房间的电视只能看中国频道的 🇨🇳 | 🇬🇧 The TV in the room can only be seen on Chinese channels | ⏯ |
快点看视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, watch the video | ⏯ |
视频好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the video look good | ⏯ |
看此视频english 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch this video | ⏯ |
看一些视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch some videos | ⏯ |
过去的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Past videos | ⏯ |
你录视频给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You recorded the video for me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |