Chinese to Vietnamese

How to say 降幅应该双方影响 in Vietnamese?

Sự suy giảm nên được cả hai tác động

More translations for 降幅应该双方影响

应该还可以吧,不影响  🇨🇳🇬🇧  Should also be able to do so, does not affect
婚前是应该双方了解  🇨🇳🇬🇧  Premarital is to be understood by both parties
影响  🇨🇳🇬🇧  Influence
影响  🇨🇳🇬🇧  Effect
响应  🇨🇳🇬🇧  Response
影响我  🇨🇳🇬🇧  Affect me
影响了  🇨🇳🇬🇧  influence
咱俩会互相影响影响  🇨🇳🇬🇧  We will influence each other
现在他应该看电影  🇨🇳🇬🇧  Now he should go to the cinema
消极影响  🇨🇳🇬🇧  negative impact
受到影响  🇨🇳🇬🇧  Affected
产生影响  🇨🇳🇬🇧  Impact
对……有影响  🇨🇳🇬🇧  Right...... It has an impact
影响因素  🇨🇳🇬🇧  Influencers
影响研究  🇨🇳🇬🇧  Impact Research
影响进度  🇨🇳🇬🇧  Impact progress
影响太多  🇨🇳🇬🇧  Too much impact
影响质量  🇨🇳🇬🇧  Affects quality
坏的影响  🇨🇳🇬🇧  Bad effects
消极影响  🇨🇳🇬🇧  Negative impact

More translations for Sự suy giảm nên được cả hai tác động

Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out