Vietnamese to Chinese
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
腹胀 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal distension | ⏯ |
腹部经常有腹痛、胀气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often have abdominal pain and bloating in your abdomen | ⏯ |
腹部 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal | ⏯ |
腹部疼痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal pain | ⏯ |
训练腹部 🇨🇳 | 🇬🇧 Training the abdomen | ⏯ |
腹部按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal massage | ⏯ |
腹痛腹泻 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal pain diarrhea | ⏯ |
腹部训练日 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal Training Day | ⏯ |
做腹部按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an abdominal massage | ⏯ |
我的腹部很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My abdomen hurts | ⏯ |
胸腹部ct增强 🇨🇳 | 🇬🇧 Chest and abdominal ct enhancement | ⏯ |
腹泻 🇨🇳 | 🇬🇧 Diarrhea | ⏯ |
腹板 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal plate | ⏯ |
空腹 🇨🇳 | 🇬🇧 Fasting | ⏯ |
腰腹 🇨🇳 | 🇬🇧 Waist | ⏯ |
腹黑 🇨🇳 | 🇬🇧 Belly black | ⏯ |
剖腹 🇨🇳 | 🇬🇧 Exploratory | ⏯ |
腹痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal pain | ⏯ |
腹肌 🇨🇳 | 🇬🇧 Abs | ⏯ |
做一下腹部体检 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a check-up on your abdomen | ⏯ |