Chinese to Vietnamese

How to say 你今天感冒了,晚上可以不用洗啊! in Vietnamese?

Bạn có một lạnh ngày hôm nay, không thể rửa vào đêm ah

More translations for 你今天感冒了,晚上可以不用洗啊!

今天晚上很冷,会感冒  🇨🇳🇬🇧  Its cold this evening and youll catch a cold
你今天感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold today
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
我今天感冒了  🇨🇳🇬🇧  I caught a cold today
今天晚上可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay tonight
你今天晚上不用去工作了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go to work tonight
所以今天晚上先不上了  🇨🇳🇬🇧  So I wont be here tonight
今天晚上不要洗头,两天以后再洗头  🇨🇳🇬🇧  Dont wash your hair this evening, ill wash your hair in two days
老公,我今天晚上不洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Honey, I wont take a bath tonight
你今天不用上班了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go to work today
那你可以今天晚上来,明天再去上班啊  🇨🇳🇬🇧  Then you can come tonight and go to work tomorrow
我今天晚上。洗了衣服  🇨🇳🇬🇧  Im going tonight. Washed the clothes
人不洗了,你就可以用了  🇨🇳🇬🇧  If people dont wash, you can use them
你今天晚上不用学习吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to study tonight
今天不用上班了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to go to work today
啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水  🇨🇳🇬🇧  Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water
你今天要去哪里啊,可不可以带上我啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today, could you take me with you
今天晚上遗传啊!  🇨🇳🇬🇧  Genetics tonight
今天感冒好了,感觉舒服多了  🇨🇳🇬🇧  The cold is good today and I feel much more comfortable
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold

More translations for Bạn có một lạnh ngày hôm nay, không thể rửa vào đêm ah

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah