Vietnamese to Chinese

How to say Không có tiền chiến in Chinese?

没有钱 战争

More translations for Không có tiền chiến

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng

More translations for 没有钱 战争

战争  🇨🇳🇬🇧  War
爆发战争  🇨🇳🇬🇧  War broke out
战争机器  🇨🇳🇬🇧  War Machine
皇室战争  🇨🇳🇬🇧  Royal War
佩斯战争  🇨🇳🇬🇧  The Perth War
和平战争  🇨🇳🇬🇧  Peace war
俄格战争  🇨🇳🇬🇧  The Russian-Georgian War
战争危机  🇨🇳🇬🇧  War crisis
发生战争  🇨🇳🇬🇧  Theres a war
战争发生  🇨🇳🇬🇧  War happened
挑起战争  🇨🇳🇬🇧  Start a war
赢得战争  🇨🇳🇬🇧  Win the war
和平与战争  🇨🇳🇬🇧  Peace and war
叙利亚战争  🇨🇳🇬🇧  The war in Syria
战争的形式  🇨🇳🇬🇧  The form of war
都会用战争  🇨🇳🇬🇧  will use war
战争的武器  🇨🇳🇬🇧  the weapon of war
太平洋战争  🇨🇳🇬🇧  Pacific War
我经历了一场没有硝烟没有流血的战争的小型斗争  🇨🇳🇬🇧  Ive been through a small struggle without smoke and blood
战争和平找到  🇨🇳🇬🇧  War was found peacefully