Chinese to Vietnamese

How to say 那等你哦 in Vietnamese?

Vâng, chờ đợi cho bạn

More translations for 那等你哦

那我等你哦  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you
等你哦  🇨🇳🇬🇧  Wait for you
我等你哦  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you
那你等等  🇨🇳🇬🇧  Then wait
等你有空哦  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre free
那等你  🇨🇳🇬🇧  Then wait for you
哦哦,那你先写吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, so you write it first
稍等哦  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
哦,我可以等你  🇨🇳🇬🇧  Oh, I can wait for you
那你加油哦  🇨🇳🇬🇧  Then you refuel
那要等一会哦!不忙吧  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute! Im not busy
哦,您稍等  🇨🇳🇬🇧  Oh, wait a minute
好的,等你回来哦  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait until you get back
我在上海等你哦  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you in Shanghai
你需要等一下哦  🇨🇳🇬🇧  You need to wait
哦,那个  🇨🇳🇬🇧  Oh, that one
哦,那我  🇨🇳🇬🇧  Oh, i
你那里好玩哦  🇨🇳🇬🇧  Youre having fun there
那等等吧  🇨🇳🇬🇧  Well, wait
那你就等吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait

More translations for Vâng, chờ đợi cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau