我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
学习德语难吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it difficult to learn German | ⏯ |
教我越南语可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me Vietnamese | ⏯ |
我教你学英语好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I teach you English | ⏯ |
俄语会很难学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Russian be hard to learn | ⏯ |
怎么学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 How to learn English | ⏯ |
我是怎么学习外语的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I learn a foreign language | ⏯ |
你能帮我学习英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me with my English | ⏯ |
你可以教我学习英语的方法吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me how to learn English | ⏯ |
教学什么教学英文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What is teaching in English | ⏯ |
我学习泰语 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn Thai | ⏯ |
想学吗?我教你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to learn? Ill teach you | ⏯ |
我在南开学校学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I study at Nankai School | ⏯ |
我要告诉你,我是怎么学习外语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you, how do I learn a foreign language | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
你学习怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your study | ⏯ |
临夏南,你在学校学习的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Xianan, how are you studying at school | ⏯ |
想学吗你我教你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to learn you I teach you ah | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |