Vietnamese to Chinese

How to say Dạ dày không được khỏe in Chinese?

胃不健康

More translations for Dạ dày không được khỏe

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 胃不健康

不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
不健康的  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
心理不健康  🇨🇳🇬🇧  Mentally unhealthy
这是不健康  🇨🇳🇬🇧  Is this unhealthy
它们不健康  🇨🇳🇬🇧  Theyre unhealthy
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
要健康  🇨🇳🇬🇧  To be healthy
和健康  🇨🇳🇬🇧  and health
健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
不健康的饮料  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy drinks
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
不利于身体健康  🇨🇳🇬🇧  Not good for your health
心理上的不健康  🇨🇳🇬🇧  Psychologically unhealthy
它们是不健康的  🇨🇳🇬🇧  They are unhealthy