Vietnamese to Chinese

How to say À em nhớ ra anh rồi anh còn ở Việt Nam không in Chinese?

我记得你,你在越南

More translations for À em nhớ ra anh rồi anh còn ở Việt Nam không

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a

More translations for 我记得你,你在越南

我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
我记得你  🇨🇳🇬🇧  I remember you
记得你  🇨🇳🇬🇧  Remember you
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
你记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
记得我想你  🇨🇳🇬🇧  Remember I miss you
你记不记得啊  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你记得吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
你在越南哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in Vietnam
你在越南还是老挝  🇨🇳🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos
你的家人都在越南  🇨🇳🇬🇧  Your family is in Vietnam
你还记得我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember me
你不记得我了  🇨🇳🇬🇧  You dont remember me
你依然记得我  🇨🇳🇬🇧  You still remember me
你还记得我不  🇨🇳🇬🇧  Do you remember i dont
是的,我记得你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I remember you
我当然记得你  🇨🇳🇬🇧  Of course I remember you
我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese