Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
我今天要去海军工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the navy today | ⏯ |
今天要去工作室上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the studio class today | ⏯ |
今天不行我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant work today | ⏯ |
今天还要忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be busy working today | ⏯ |
我今天在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working today | ⏯ |
今天工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work today | ⏯ |
你今天出去工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out for work today | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
我今天有工作,改天我们见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job today, and well meet the other day | ⏯ |
我今天还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working today | ⏯ |
我们今天要去房 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to the house today | ⏯ |
你今天工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work today | ⏯ |
今天不工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not working today | ⏯ |
今天不工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not working today | ⏯ |
其实,今天我可以不去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I cant go to work today | ⏯ |
我今天的工作不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy with my work today | ⏯ |
今天我们来讨论一下工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Today were going to talk about work | ⏯ |
今天我们要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going today | ⏯ |
我们今天要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back today | ⏯ |
今天我们要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to Vietnam | ⏯ |