Chinese to Vietnamese

How to say 咽到肚子里也没事吧 in Vietnamese?

Là nó okay để nuốt nó trong dạ dày của bạn

More translations for 咽到肚子里也没事吧

吞到肚子里  🇨🇳🇬🇧  Swallow it in your stomach
肚子里  🇨🇳🇬🇧  Its in the stomach
肚子饿了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre hungry, arent you
肚子肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
吞到自己的肚子里  🇨🇳🇬🇧  swallow it in your stomach
没事吧  🇨🇳🇬🇧  You okay
你也没想到是吧  🇨🇳🇬🇧  You didnt think of it, did you
肚子  🇨🇳🇬🇧  Stomach
肚子  🇨🇳🇬🇧  belly
肚子还没有好  🇨🇳🇬🇧  The stomach isnt good yet
你没事吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
没事了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
豆浆是吧,今晚肚子  🇨🇳🇬🇧  Soy milk, stomach tonight
我的肚子疼,腰也疼  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts, my waist hurts
有没有坏肚子么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bad belly
肚子里有小宝宝  🇨🇳🇬🇧  There is a baby in the belly
他在他在肚子里  🇨🇳🇬🇧  Hes in his belly
哪里可以拉肚子  🇨🇳🇬🇧  Where can I pull my stomach
肚子痛  🇨🇳🇬🇧  A sore stomach
拉肚子  🇨🇳🇬🇧  Belly

More translations for Là nó okay để nuốt nó trong dạ dày của bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is