你们今天买了多少钱包包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much bag did you buy today | ⏯ |
你给我多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money did you give me | ⏯ |
包给你一米多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the bag for you one meter | ⏯ |
你购买礼包的价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay for the gift pack | ⏯ |
你买了多少苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How many apples did you buy | ⏯ |
你买了多少水果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much fruit did you buy | ⏯ |
看你多少,我给你我给你你的书包在床下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I see you, I give you you your bag under the bed | ⏯ |
你的新包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your new bag | ⏯ |
你要买多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
你想多少买 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
你们买多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you buy | ⏯ |
我给你买了面包,是给你在飞机上吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought you bread for you on the plane | ⏯ |
你们买了多少奶酪 🇨🇳 | 🇬🇧 How much cheese did you buy | ⏯ |
给我买个面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a loaf of bread | ⏯ |
包夜我需要再给你多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more do I need to give you for the night | ⏯ |
你想要多少包 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags do you want | ⏯ |
我忘记买了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot how much I bought | ⏯ |
我的妈妈给我买个包 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother bought me a bag | ⏯ |
你吃了多少个汉堡包 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hamburgers did you eat | ⏯ |
我买了包子 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought the bun | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |