Chinese to Vietnamese

How to say 我家离越南国很近,所以想学 in Vietnamese?

Gia đình tôi rất gần gũi với Việt Nam, vì vậy tôi muốn học

More translations for 我家离越南国很近,所以想学

云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
我家离学校很近  🇨🇳🇬🇧  My home is close to the school
她家离学校很近  🇨🇳🇬🇧  Her home is close to the school
我的学校离我家很近  🇨🇳🇬🇧  My school is close to my home
你家离学校很近吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home close to the school
她的学校离家很近  🇨🇳🇬🇧  Her school is close to home
我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
我家离爷爷家很近  🇨🇳🇬🇧  My home is close to grandpas
我家离我爷爷家很近  🇨🇳🇬🇧  My home is close to my grandpas
我家离我爷爷家很近  🇨🇳🇬🇧  My home is close to my grandfathers house
我家离这边很近  🇨🇳🇬🇧  My home is very close to this side
公司离我家很近  🇨🇳🇬🇧  The company is close to my home
公园离我家很近  🇨🇳🇬🇧  The park is close to my home
她家离学校最近  🇨🇳🇬🇧  Her home is closest to school
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
你们国家我们国家很近  🇨🇳🇬🇧  Your country is very close to our country
离家最近  🇨🇳🇬🇧  Closest to home
曾经离我很近,我的家乡  🇨🇳🇬🇧  Once very close to me, my hometown
距离很近  🇨🇳🇬🇧  Its very close

More translations for Gia đình tôi rất gần gũi với Việt Nam, vì vậy tôi muốn học

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu