anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something | ⏯ |
某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone does something | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
让某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Let someone do something | ⏯ |
叫某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to do something | ⏯ |
帮某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Help someone do something | ⏯ |
使某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 To make someone do something | ⏯ |
使某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 to make someone do something | ⏯ |
对某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something to someone | ⏯ |
为某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something for someone | ⏯ |
做完某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish something | ⏯ |
怕做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to do something | ⏯ |
想做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to do something | ⏯ |
做好某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something well | ⏯ |
钱做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Money to do something | ⏯ |
要求某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to do something | ⏯ |
帮助某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Help SB. To do STH | ⏯ |
诱使某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Induce someone to do something | ⏯ |