Chinese to Vietnamese

How to say 双方原强,互相包容 in Vietnamese?

Cả hai bên đều mạnh mẽ và khoan dung của nhau

More translations for 双方原强,互相包容

相互包容  🇨🇳🇬🇧  Mutual inclusion
生活方式:互相理解,互相包容,尊重对方  🇨🇳🇬🇧  Lifestyle: understand each other, embrace each other, respect each other
我们在一起互相关心互相学习相互宽容  🇨🇳🇬🇧  We care about each other and learn from each other to forgive each other
相互  🇨🇳🇬🇧  mutual
相互  🇨🇳🇬🇧  Each other
互相  🇨🇳🇬🇧  Each other
互相绐  🇨🇳🇬🇧  Talk to each other
相互性  🇨🇳🇬🇧  Mutual
相互的  🇨🇳🇬🇧  Mutual
我们互相竞争,互相激励  🇨🇳🇬🇧  We compete with each other and motivate each other
包容  🇨🇳🇬🇧  Inclusive
互相伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt each other
互相馈赠  🇨🇳🇬🇧  Gifts to each other
互相赠送  🇨🇳🇬🇧  Give each other away
互相学习  🇨🇳🇬🇧  Learn from each other
互相尊重  🇨🇳🇬🇧  Respect each other
相互作用  🇨🇳🇬🇧  interaction
互相帮助  🇨🇳🇬🇧  Help each other
互相残杀  🇨🇳🇬🇧  Killing each other
互相 彼此  🇨🇳🇬🇧  Each other

More translations for Cả hai bên đều mạnh mẽ và khoan dung của nhau

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
这是一坨粪  🇨🇳🇬🇧  Its a pile of dung
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out