Chinese to Vietnamese

How to say 那你过来吗 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn đang đến

More translations for 那你过来吗

那你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
那你过来  🇨🇳🇬🇧  Then youre coming
你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming
那我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill come and find you
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
你要过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come over
你过来吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming over for dinner
你不过来吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming
你过不来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come
你会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come over
OK,那你明天还要过来吗  🇨🇳🇬🇧  OK, so youre coming tomorrow
从那过来  🇨🇳🇬🇧  From there
那你那你星期一再过来我这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come over to me again on Monday
那你还来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre still here
你去过那里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been there
那你见过她吗  🇨🇳🇬🇧  Have you seen her
那你等他过来吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for him to come over
过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here
过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here
来过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here

More translations for Vì vậy, bạn đang đến

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name