Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
遗产 🇨🇳 | 🇬🇧 Legacy | ⏯ |
她说她是留给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she was left to me | ⏯ |
你要交很多遗产税 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to pay a lot of inheritance tax | ⏯ |
世界遗产哈尼梯田 🇨🇳 | 🇬🇧 World Heritage Hani Terrace | ⏯ |
把钥匙给她,告诉她我让给的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her the key and tell her I gave it | ⏯ |
我先给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to her first | ⏯ |
我送给她的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift I gave her | ⏯ |
她主动发给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 She sent it to me on her own initiative | ⏯ |
世界非物质文化遗产 🇨🇳 | 🇬🇧 World Intangible Cultural Heritage | ⏯ |
给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to her | ⏯ |
去遗忘该遗忘的人 🇨🇳 | 🇬🇧 To forget the forgotten person | ⏯ |
很遗憾她没有唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry she didnt sing | ⏯ |
遗憾的是她犯了很多错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately she made a lot of mistakes | ⏯ |
遗传学的 🇨🇳 | 🇬🇧 Genetics | ⏯ |
遗憾的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately | ⏯ |
你们的产品质量不合格我们深表遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 We deeply regret that your product quality is not up to standard | ⏯ |
我给你看看产品的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you a picture of the product | ⏯ |
外婆给她吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma gave her food | ⏯ |
她想让我给她回电话 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants me to call her back | ⏯ |
我把你的微信给她了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave her your WeChat | ⏯ |