Vietnamese to Chinese

How to say Cả nhà ăn cơm in Chinese?

全餐屋

More translations for Cả nhà ăn cơm

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 全餐屋

全餐  🇨🇳🇬🇧  Full meal
屋顶餐厅  🇨🇳🇬🇧  Rooftop restaurant
全日制餐厅  🇨🇳🇬🇧  Full-time restaurant
全国近20家餐馆  🇨🇳🇬🇧  Nearly 20 restaurants in the country
屋  🇭🇰🇬🇧  House
这里全是被弃置的房屋  🇨🇳🇬🇧  Its full of abandoned houses
餐厅老板找了许多出租屋  🇨🇳🇬🇧  The restaurant owner looked for a lot of rental houses
冰屋  🇨🇳🇬🇧  Igloo
木屋  🇨🇳🇬🇧  Huts
雪屋  🇨🇳🇬🇧  IcheHouse
小屋  🇨🇳🇬🇧  Hut
房屋  🇨🇳🇬🇧  Housing
冰屋  🇨🇳🇬🇧  IceHouse
水屋  🇨🇳🇬🇧  Waterhouse
黄屋  🇨🇳🇬🇧  Yellow House
沙屋  🇨🇳🇬🇧  Sand House
树屋  🇨🇳🇬🇧  Tree House
屋塔  🇨🇳🇬🇧  Tower
屋子  🇨🇳🇬🇧  House
狗屋  🇨🇳🇬🇧  Dog House