我是说我们要一份这个,两份那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, we want one for this, two for that | ⏯ |
刚才那个车我们两个人多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the two of us in that car just now | ⏯ |
我刚才要这个了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I just want this | ⏯ |
我们也要两份 🇨🇳 | 🇬🇧 We need two too | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
我们刚才点了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered it | ⏯ |
我们刚才 🇨🇳 | 🇬🇧 We just | ⏯ |
刚才那个簪子,他找到了,我们那一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now that mule, he found it, we were that night | ⏯ |
我们两个有缘份 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we two related | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
我刚刚才知道你用了两个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 I just found out you used two microsignals | ⏯ |
刚才点了两瓶酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of wine were ordered just now | ⏯ |
刚才两瓶喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles were finished just now | ⏯ |
我们刚才点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just clicked | ⏯ |
我们刚才走错了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just went wrong | ⏯ |
我住刚才那个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I stayed at the hotel just now | ⏯ |
我要五杯黄颜色,刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like five glasses of yellow, just that | ⏯ |
刚才那两个是中国的网红 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now those two are Chinese net red | ⏯ |
我们要订两份套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to book two packages | ⏯ |
书刚刚才给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The book just gave it to us | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |