Vietnamese to Chinese

How to say Vâng, tôi thích bạn một thời gian tuyệt vời in Chinese?

嗯,我喜欢你一个伟大的时间

More translations for Vâng, tôi thích bạn một thời gian tuyệt vời

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 嗯,我喜欢你一个伟大的时间

你喜欢嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  You like um
嗯,我喜欢  🇨🇳🇬🇧  Well, I like it
过年的时候我们都喜欢吃这个东西嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  We all like to eat this stuff in the New Year
我很喜欢你这个大的  🇨🇳🇬🇧  I like your big one very much
我喜欢你的房间  🇨🇳🇬🇧  I like your room
你是一个伟大的妈妈  🇨🇳🇬🇧  You are a great mother
你很喜欢周伟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Zhou Wei very much
嗯,一路顺风,我很喜欢你的照片  🇨🇳🇬🇧  Well, i love your picture
嗯嗯!你喜欢中国男人吗  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh! Do you like Chinese men
你有时间做你喜欢的事吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to do what you love
你喜欢我送你一个  🇨🇳🇬🇧  You like me to send you one
伟大的  🇨🇳🇬🇧  Great
我喜欢大点的  🇨🇳🇬🇧  I like bigger ones
我喜欢你的个性  🇨🇳🇬🇧  I like your personality
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
在我刚上大一的时候我喜欢过一个男孩子  🇨🇳🇬🇧  I liked a boy when I was a freshman
请选一个你喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Please choose one you like
我喜欢你的一切  🇨🇳🇬🇧  I love everything about you
我喜欢一个人  🇨🇳🇬🇧  I like someone
我喜欢红色的一个  🇨🇳🇬🇧  I like the red one