在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
OK,到了泰国联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, im in Thailand to get in touch with you | ⏯ |
我就是不联系你,一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont contact you, I dont contact you | ⏯ |
我怎么才能联系到中国航空 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact Air China | ⏯ |
在中国就是常联系的意思! 🇨🇳 | 🇬🇧 In China is the meaning of regular contact | ⏯ |
我在中国,怎么能联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China, how can I contact you | ⏯ |
我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
到时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you then | ⏯ |
到了中国可以给我联系,我去接您! 🇨🇳 | 🇬🇧 To China can contact me, I go to pick you up | ⏯ |
就和你联系就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get in touch with you | ⏯ |
如果有一天你来到中国上海,你联系我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day you come to Shanghai, China, you contact me | ⏯ |
联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact you | ⏯ |
刷中国银联,中国银联 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush China UnionPay, China UnionPay | ⏯ |
我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you | ⏯ |
给你联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact me | ⏯ |
我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me | ⏯ |
联系到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get in touch | ⏯ |
来中国了,怎么没跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in China, why didnt you contact me | ⏯ |
再说,那我到了联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, I got in touch with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |