Chinese to Vietnamese

How to say 买杯子 in Vietnamese?

Mua một cốc

More translations for 买杯子

杯子杯子  🇨🇳🇬🇧  Cups
买杯子,it on sad FRO  🇨🇳🇬🇧  Buy a cup, it on sad FRO
杯子没有杯子  🇨🇳🇬🇧  There is no cup
杯子  🇨🇳🇬🇧  Cup
杯子  🇨🇳🇬🇧  glass
杯子 勺子  🇨🇳🇬🇧  Cup, spoon
杯子cat  🇨🇳🇬🇧  Cup cat
一杯子  🇨🇳🇬🇧  A cup
空杯子  🇨🇳🇬🇧  Empty cup
的杯子  🇨🇳🇬🇧  cup
大杯子  🇨🇳🇬🇧  Big cup
杯子 勺子 碗  🇨🇳🇬🇧  Cup, spoon, bowl
白色杯子  🇨🇳🇬🇧  White cup
六个杯子  🇨🇳🇬🇧  Six cups
这是杯子  🇨🇳🇬🇧  This is a cup
两个杯子  🇨🇳🇬🇧  Two cups
玻璃杯子  🇨🇳🇬🇧  Glass
三个杯子  🇨🇳🇬🇧  Three cups
一个杯子  🇨🇳🇬🇧  A cup
换个杯子  🇨🇳🇬🇧  Change the cup

More translations for Mua một cốc

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me