Chinese to Vietnamese

How to say 你把那个车手套放到热水去烫烫软了以后就套进去车里面 in Vietnamese?

Bạn đặt mà găng tay xe trong nước nóng để nóng và mềm, sau đó đưa vào xe

More translations for 你把那个车手套放到热水去烫烫软了以后就套进去车里面

我被热水烫到了  🇨🇳🇬🇧  I was hot in the hot water
套进去  🇨🇳🇬🇧  Put it in
烫水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
盘热,小心烫手  🇨🇳🇬🇧  Hot, be careful
把红色的套进去  🇨🇳🇬🇧  Put the red in
水很烫  🇨🇳🇬🇧  The water is very hot
被开水烫了  🇨🇳🇬🇧  Its been hot with boiling water
你把衣服放进去,放进去  🇨🇳🇬🇧  You put your clothes in, put them in
沸水很烫  🇨🇳🇬🇧  Boiling water is very hot
小心烫手  🇨🇳🇬🇧  Be careful of your hot hands
那几个套套  🇨🇳🇬🇧  Those sets
就那几个手套,再没有了  🇨🇳🇬🇧  Just those gloves, no more
我去买套套  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a condom
你可以从这边打车到动车站那边去打车就可以过去了  🇨🇳🇬🇧  You can take a taxi from this side to the station to take a taxi and you can pass
太烫了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里  🇨🇳🇬🇧  You put the car there, you put it there, and then you come back here
你可以叫那个车开到里面来  🇨🇳🇬🇧  You can get that car inside
这水有点烫  🇨🇳🇬🇧  The waters a little hot
你先去买套套 回来那2000p 给你  🇨🇳🇬🇧  You go get a set first, get that 2000p to you
到对面去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go to the opposite side by car

More translations for Bạn đặt mà găng tay xe trong nước nóng để nóng và mềm, sau đó đưa vào xe

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY