生病怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about being sick | ⏯ |
生病 🇨🇳 | 🇬🇧 Fall ill | ⏯ |
生病 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick | ⏯ |
怎么死的.生病吗.还是发生什么意外 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you die. Sick? Or what happened | ⏯ |
你怎么生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you sick | ⏯ |
生病了,他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is ill | ⏯ |
人们为什么会让地球生病 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do people make the earth sick | ⏯ |
有什么小毛病 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with that | ⏯ |
我看什么毛病 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with me | ⏯ |
生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick | ⏯ |
生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ |
生病的 🇨🇳 | 🇬🇧 sick | ⏯ |
生病的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick | ⏯ |
你生病了?什么时候生病了?昨天你都没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick? When did you get sick? You didnt tell me yesterday | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
我的脚什么疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 What disease is my foot | ⏯ |
发生什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
什么医生 🇨🇳 | 🇬🇧 What doctor | ⏯ |
师生书包什么什么的什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Teachers and students bag what, what what what | ⏯ |
他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is ill | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |