anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
我会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a good time | ⏯ |
玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
你很美,玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful and have fun | ⏯ |
我玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good time | ⏯ |
玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun | ⏯ |
我们玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a good time | ⏯ |
他们玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 They had a good time | ⏯ |
玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
如果你参加聚会,你会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will have a good time | ⏯ |
祝你玩得开心! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
祝你玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Enjoy yourself | ⏯ |
你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre having fun | ⏯ |
如果你去这个聚会会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to this party, youll have a good time | ⏯ |
他们在晚会上玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 They had a good time at the party | ⏯ |
我女儿玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughters having a good time | ⏯ |
玩得开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had a good time | ⏯ |
如果你去了,一定会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go, youll have a good time | ⏯ |
我想我们一定会玩得很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think well have a good time | ⏯ |
祝你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
我衷心祝你玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I sincerely wish you a good time | ⏯ |