Chinese to Vietnamese

How to say 榴莲干有么有 in Vietnamese?

Anh có Duroy không

More translations for 榴莲干有么有

榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Dried Durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Durian dry
有榴莲吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a durian
冰镇榴莲有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the chilled durian have it
榴莲味的有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the durian taste have it
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How durians sell
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does durian sell it
有榴莲冰淇淋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have durian ice cream
炸榴莲  🇨🇳🇬🇧  Fried durian
臭榴莲  🇨🇳🇬🇧  Skunk durian
这个有榴莲味的吗  🇨🇳🇬🇧  Does this have a durian flavor
金枕榴莲  🇨🇳🇬🇧  Golden pillow durian
不要榴莲  🇨🇳🇬🇧  Dont durian
榴莲雪糕  🇨🇳🇬🇧  Durian ice cream
榴莲苹果  🇨🇳🇬🇧  Durian Apple
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian Pizza
榴莲披萨  🇨🇳🇬🇧  Durian pizza
榴莲 山竹  🇨🇳🇬🇧  Durian Mountain Bamboo

More translations for Anh có Duroy không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not