Vietnamese to Chinese

How to say Chết rồi chết rồi in Chinese?

死和死

More translations for Chết rồi chết rồi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 死和死

去死去死去死去死去死去死去死去死去死去死  🇨🇳🇬🇧  To die, die, die, die, die
气死气死气死气死  🇨🇳🇬🇧  Death to death
死了死了死了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
该死该死  🇨🇳🇬🇧  Its time to die
我死累死  🇨🇳🇬🇧  Im dead
你死不死  🇨🇳🇬🇧  Youre not dead
死  🇨🇳🇬🇧  Die
去死吧,死骗子  🇨🇳🇬🇧  Go to hell, die the liar
打死你不死你  🇨🇳🇬🇧  Kill you not to die you
还被卡死么死  🇨🇳🇬🇧  Or is he stuck dead
和王俊奇死了  🇨🇳🇬🇧  And Wang Junqi died
死了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
掐死  🇨🇳🇬🇧  Strangle
死机  🇨🇳🇬🇧  Crash
生死  🇨🇳🇬🇧  Death
死人  🇨🇳🇬🇧  Dead person
扇死  🇨🇳🇬🇧  Fan dead
该死  🇨🇳🇬🇧  Damn it
死亡  🇨🇳🇬🇧  Death
活死  🇨🇳🇬🇧  Live to death