chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
HP,有四颗 🇨🇳 | 🇬🇧 HP, four | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
HP PM 1 🇨🇳 | 🇬🇧 HP PM 1 | ⏯ |
如果我有hp 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have hp | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
笔记本电脑的品牌是惠普吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the laptop brand HP | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
如果我有hp我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have hp Ill contact you | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
带有那个是金属的,拿惠普的那些都是塑料的 🇨🇳 | 🇬🇧 With that its metal, those with HP are all plastic | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
祝你快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you | ⏯ |
周年生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Birthday, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you | ⏯ |
祝你生日快乐,祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you, happy birthday to you | ⏯ |
祝你们快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
祝你也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness, too | ⏯ |
祝你快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
祝你快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy day | ⏯ |
今天很快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy today | ⏯ |
今天的快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays Happiness | ⏯ |
祝你圣诞快乐,新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas and a Happy New Year | ⏯ |
祝你圣诞快乐,和祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ |
圣诞节快乐祝我快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry ChristmasI wish me happiness | ⏯ |
祝你圣诞节快乐,祝我生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ |
祝你们圣诞快乐,祝我生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and happy birthday to you | ⏯ |
祝自己生日快乐,快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to yourself, happy every day | ⏯ |
祝你有快乐的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you | ⏯ |