Chinese to Vietnamese
How to say 你把那个车手套放到盆里面,用开水去烫,烫完了以后就把它套到车把里面 in Vietnamese?
Bạn đặt mà găng tay xe vào lưu vực, với nước sôi để đốt, sau khi ủi, đặt nó vào xe đưa vào bên trong
把书放到桌子里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the table | ⏯ |
你的那个衣服呢?到时候就把它放到箱子里面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your dress? Put it in the box when the time comes | ⏯ |
把什么放到什么里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in what | ⏯ |
把水倒进盆里 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour the water into the basin | ⏯ |
你可以叫那个车开到里面来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get that car inside | ⏯ |
让我把你放到婴儿车里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me put you in the pram | ⏯ |
把他们的手放到上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put their hands on it | ⏯ |
把这个把这个按揭到那个上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Mortgage this one to that one | ⏯ |
把物品放到车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the items in the car | ⏯ |
一把平压,两把烫刀 🇨🇳 | 🇬🇧 One flat press, two scalpers | ⏯ |
妈妈说那我们买它吧,我们把面条放到了购物车里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said lets buy it, and we put the noodles in the shopping cart | ⏯ |
把桌面放水平 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the desktop level | ⏯ |
那你就把他带到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bring him here | ⏯ |
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the car there, you put it there, and then you come back here | ⏯ |
我想把你送到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you there | ⏯ |
把书放到盒子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the box | ⏯ |
这里禁止停车,应该把车开到停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is not allowed here and cars should be driven to the parking lot | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
我把衬衣烫好 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my shirt on | ⏯ |
我现在去开车,你在这里面等会儿,然后把车开到路边,你们出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to drive now, youll wait here, and then drive to the side of the road, and youll come out | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |