Chinese to Vietnamese

How to say 饿了没有 in Vietnamese?

Anh đói không

More translations for 饿了没有

饿了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
没有吃饭了,肚子很饿  🇨🇳🇬🇧  No food, very hungry stomach
你把馒头蒸好了没有买到最好了,没有我饿了,很饿得很  🇨🇳🇬🇧  You steamed the hoe and didnt buy the best, not i was hungry, very hungry
饿了  🇨🇳🇬🇧  Its hungry
饿了  🇨🇳🇬🇧  Hungry
有点饿  🇨🇳🇬🇧  Im a little hungry
我饿了  🇨🇳🇬🇧  I am hungry
饿了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
饿了么  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
我饿了  🇨🇳🇬🇧  i am hungry
你饿了  🇨🇳🇬🇧  Youre hungry
饿了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
不饿了  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, Im hungry
我饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
饿了,,想吃  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, I want to eat
肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
你饿了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
我都饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
猕饿了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry

More translations for Anh đói không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive