银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card | ⏯ |
办银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a bank card | ⏯ |
银行卡号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card number | ⏯ |
你们的卡是中国银行卡还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your card a Chinese bank card or not | ⏯ |
有中国银行卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese bank card | ⏯ |
哪里可以刷银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I swipe my bank card | ⏯ |
中国银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank of China | ⏯ |
银行卡没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no money for the bank | ⏯ |
银行卡密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card password | ⏯ |
银行卡户名 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card account name | ⏯ |
你带着银行卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bank card with you | ⏯ |
你没办银行卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a bank card | ⏯ |
1000元 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 yuan | ⏯ |
不用带银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring a bank card | ⏯ |
你是什么银行卡呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What bank card are you | ⏯ |
你卡上有1000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You have 1000 yuan on your card | ⏯ |
银行银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank bank | ⏯ |
有银行吗?附近有银行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bank? Is there a bank nearby | ⏯ |
可以,银行卡刷卡付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, do you pay by card | ⏯ |
银卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
1000 rosa 1000 preto 1000 azul 1000 Dourado A750 🇵🇹 | 🇬🇧 1000 rose 1000 black 1000 blue 1000 Golden A750 | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
1000个起做 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 starts | ⏯ |