住院的套餐还在的是八万八 🇨🇳 | 🇬🇧 The hospital package is still eighty-eight thousand | ⏯ |
郡王 🇨🇳 | 🇬🇧 County King | ⏯ |
王郡 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang County | ⏯ |
我们住在老城八 🇨🇳 | 🇬🇧 We live in the Old Town Eight | ⏯ |
住院的套餐还在的,金额是八万八 🇨🇳 | 🇬🇧 The hospital package is still there, the amount is 88,000 | ⏯ |
共上郡 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of the county | ⏯ |
你是十八号晚上入住的 🇨🇳 | 🇬🇧 You checked in on the 18th night | ⏯ |
是在八月份 🇨🇳 | 🇬🇧 It was in August | ⏯ |
你现在是住在外国是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a foreign country now, arent you | ⏯ |
你们是在哪住么 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
你是住在附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live nearby | ⏯ |
你是住在二单元 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre living in Unit 2 | ⏯ |
你是住在岛上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on the island | ⏯ |
你平时都是住在学校还是在外面住 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you usually live at school or outside | ⏯ |
你现在是在中国住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you living in China now | ⏯ |
你在哪住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
你现在是住哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live now | ⏯ |
你是王八蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a bastard | ⏯ |
你是王八蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the king of eight eggs | ⏯ |
你说你是王八 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you were the eight kings | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |