Chinese to Vietnamese

How to say 你一个月的工资是多少 in Vietnamese?

Mức lương của bạn trong một tháng là gì

More translations for 你一个月的工资是多少

一个月的工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats a months salary
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
一个月工资有多少  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
你这个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay this month
你们这个工作工资是多少一个月  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for this job
他说你一个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  He said how much youre paid a month
你们的月工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary
你现在一月工资是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary now
一个月工资有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months salary
你每个月工资多少泰铢  🇨🇳🇬🇧  How much baht do you earn each month
一个月的工资是4000  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000
你工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary
是你10个月的工资  🇨🇳🇬🇧  Its your 10-month salary
你们这样一个月有多少工资啊  🇨🇳🇬🇧  How much salary do you have for a month like this
工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the salary
一个月的工资是4000元  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000 yuan
你工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work for a month
这个月的工资  🇨🇳🇬🇧  This months salary
900是半个月的工资  🇨🇳🇬🇧  900 is half a months salary
你一年工资多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much horse do you earn a year

More translations for Mức lương của bạn trong một tháng là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here