Chinese to Vietnamese

How to say 那我们先到房间去休息 in Vietnamese?

Sau đó, chúng tôi sẽ đi đến phòng đầu tiên để có một phần còn lại

More translations for 那我们先到房间去休息

请到那边房间休息一下  🇨🇳🇬🇧  Please take a break in the room over there
我们先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets rest first
我们先休息下  🇨🇳🇬🇧  Lets take a break first
我们去休息  🇨🇳🇬🇧  Lets go to rest
我们去休息  🇨🇳🇬🇧  Lets go take a break
你们先休息下  🇨🇳🇬🇧  You guys take a break
我先安排你们的去房间休息,稍后再带你去取钱  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange for your room to rest first, and Ill take you for the money later
我们直接去车间还是先去休息一下呢  🇨🇳🇬🇧  Lets go straight to the workshop or do we have a rest first
你们休息,我先走了  🇨🇳🇬🇧  You rest, Ill go first
你们先休息一下,我去找Varun  🇨🇳🇬🇧  You take a break, Im going to go find Varun
先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets rest first
先休息下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
那休息  🇨🇳🇬🇧  That rest
请到旁边的房间休息一下  🇨🇳🇬🇧  Please take a break in the next room
那现在你们到房间里去  🇨🇳🇬🇧  Then now you go to the room
我帮你找个房间进去房间里休息好不好  🇨🇳🇬🇧  Can I help you find a room to rest in the room
那天我休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting that day
我们先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go out first, you can take a break
课间休息  🇨🇳🇬🇧  Break
课间休息  🇨🇳🇬🇧  Break between classes

More translations for Sau đó, chúng tôi sẽ đi đến phòng đầu tiên để có một phần còn lại

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you